Việt
minh biện
Trí
minh trí
biết
biết thấu triệt
thận trọng
cẩn thận
Anh
to distinguish clearly
prudence
Trí, minh trí, biết, biết thấu triệt, minh biện, thận trọng, cẩn thận [một trong bốn nhân đức căn bản: minh trí, chính trực, dũng cảm, tiết độ]