prudence
Trí, minh trí, biết, biết thấu triệt, minh biện, thận trọng, cẩn thận [một trong bốn nhân đức căn bản: minh trí, chính trực, dũng cảm, tiết độ]
discretion
1. Khôn ngoan, minh trí, lực minh biện, lực biện biệt, lực thức biệt, lực phán đoán 2. Cẩn trọng, thận trọng, kín đáo