TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discretion

1. Khôn ngoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực minh biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực biện biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực thức biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực phán đoán 2. Cẩn trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thận trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kín đáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

discretion

discretion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

discretion

(discretionary) : kín đáo, chuyên quyết [L] quyến tham định, quyền đánh giá cùa tham phán - abus of discretion - lạm quyền, lạm dụng quyến bính, việt quyến - administrative discretion - quyền lập qui hành chánh - discretionary powers - quyên chuyên quyết (của thấm phán) - discretionary statement - sự tự thú ve tội ngoại tình trong một vu kiện ly di, tuy nhiên bên có tội nại dẫn sự khoan dung của tòa án đe được bàn án ly dị (trong học thuyết Anh-Mỹ sự ly di này được xem như một ãn huệ mà bên bị thiệt thòi đả đồng ý). [TTCK] discretionary order - qui giai hỗ giá, thứ tự định giá

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discretion

1. Khôn ngoan, minh trí, lực minh biện, lực biện biệt, lực thức biệt, lực phán đoán 2. Cẩn trọng, thận trọng, kín đáo