Việt
cô gắng
chịu khó
chăm chỉ
cần mẫn
chuyên cần
cẩn thận
chu đáo.
Đức
bestrebsam
bestrebsam /a/
cô gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo.