arbeitsam /a/
cần cù, cần mẫn, yêu lao động.
Arbeitsamkeit /f =/
tính] cần cù, cần mẫn, yêu lao động.
Fleiß /m -es/
sự] cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng; [lòng, sự] sốt sắng, nhiệt tình, cần cù, cô gắng, nỗ lực; mit Fleiß chuyên cần, chăm chỉ, siêng năng;
Fürsorglichkeit /f =/
sự] ân cần, chu đáo, cần mẫn, siêng năng, chăm chỉ.
geflossen /a/
cổ gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần.
fleißig /I a/
cần mẫn, chăm chí, chuyên cần, siêng năng, cô gắng, nỗ lực; II adv [một cách] chăm chỉ, chuyên cần, siêng nàng,
pflichteifrig /a/
cần mẫn, tận tâm, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
pfleglich /I a chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận; II adv/
1. [một cách] chịu khó, cần mẫn, chăm chí, siêng năng, cẩn thận; 2. như thưòng lệ.
Strebsamkeit /í =/
í = sự, tính] cần mẫn, chuyên cần, chăm chỉ, có gắng, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
bestrebsam /a/
cô gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo.
emsig /a/
cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siồng năng, cố gắng, cần cù, mẫn tiệp.
Emsigkeit /f =/
sự, tính] cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng, cần cù, mẫn tiệp, cố gắng.
strebsam /a/
sớt sắng, nhiệt tình, cần mẫn, chuyên cần, chăm chỉ, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
geschäftig /a/
tích cực, hăng hái, hoạt đông, cần cù, cần mẫn, yêu lao động, bận bịu, bận rộn; - sein cặm cụi, hì hục, bận rộn, bận bịu, hổi hả, tất tả, lăng xăng.
Besorgtheit
f= [sự] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, lo lắng, băn khoăn.
Beeiferung /í =, -en/
í sự, lòng] sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; 2. [sự, tính] cần mẫn, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
fürsorglich /a/
ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
vorsorglich /a/
1. lo xa, phòng xa, thận trọng; 2. ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
betriebsam /a/
tích cực, hăng hái, hoạt động, cô gắng, nỗ lực, cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng.
Beflissenheit /f =/
sự, độ, müc] cổ gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo; 2. chủ tâm, cố ý, có tâm, cố tình, dụng tâm, dụng ý.
beflissentlich /a/
1. cô gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo ; 2. chủ tâm, có ý, cố tâm, cô tình, dụng tâm, dụng ý.
Sorgfalt /í =/
1. [tính, sự] cẩn thận, chu đáo, kĩ lưõng, kĩ càng, cặn kẽ, chính xác, đúng đắn, tận tâm; 2. [tính] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, siêng năng, cẩn thận.
eifernd /a/
hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, đắc lực, nhiệt tâm, mẫn cán, cần mẫn, chuyên cần.