Việt
cần cù
cần mẫn
yêu lao động.
yêu lao động
chăm chỉ
siêng năng
Anh
laborious
Đức
arbeitsam
mühselig
schwer
mühselig, schwer, arbeitsam
arbeitsam /(Adj.) (geh., veraltend)/
cần cù; cần mẫn; yêu lao động; chăm chỉ; siêng năng (fleißig);
arbeitsam /a/
cần cù, cần mẫn, yêu lao động.