TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt đông

hoạt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thi trách vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần cù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận bịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận rộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoạt đông

fungieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die praktische Anwendung ergeben sich daraus folgende Tätigkeitsfelder (Bild 3):

:: Từ đó phát sinh những phạm vi hoạt đông sau đây cho ứng dụng thực tiễn (Hình 3):

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stellvertretender Direktor fungieren

làm phó giám đốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fungieren /vi/

1. hoạt đông, chạy, chuyển động, củ động; 2. thừa hành nhiệm vụ, thực thi trách vụ, làm nhiệm vụ; als stellvertretender Direktor fungieren làm phó giám đốc.

geschäftig /a/

tích cực, hăng hái, hoạt đông, cần cù, cần mẫn, yêu lao động, bận bịu, bận rộn; - sein cặm cụi, hì hục, bận rộn, bận bịu, hổi hả, tất tả, lăng xăng.