Việt
thừa hành nhiệm vụ
làm nhiệm vụ
hoạt động
thực thi trách nhiệm
hoạt đông
chạy
chuyển động
củ động
thực thi trách vụ
Đức
fungieren
stellvertretender Direktor fungieren
làm phó giám đốc.
als etw.
fungieren /vi/
1. hoạt đông, chạy, chuyển động, củ động; 2. thừa hành nhiệm vụ, thực thi trách vụ, làm nhiệm vụ; als stellvertretender Direktor fungieren làm phó giám đốc.
fungieren /[forj'giiron] (sw. V.; hat)/
hoạt động; thừa hành nhiệm vụ; thực thi trách nhiệm; làm nhiệm vụ;
: als etw.