Việt
hoạt đông
chạy
chuyển động
củ động
thừa hành nhiệm vụ
thực thi trách vụ
làm nhiệm vụ
Đức
fungieren
stellvertretender Direktor fungieren
làm phó giám đốc.
fungieren /vi/
1. hoạt đông, chạy, chuyển động, củ động; 2. thừa hành nhiệm vụ, thực thi trách vụ, làm nhiệm vụ; als stellvertretender Direktor fungieren làm phó giám đốc.