TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhiệm vụ

thừa hành nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực thi trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thi trách vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm nhiệm vụ

fungieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Am Stempel und am Gesenk werden Flächen angebracht, die beim Zusammenfahren der beiden Formhälften zur Zentrierung und Führung des Stempels dienen.

Ở chày và cối có các mặt hông thẳng đứng được thiết kế sao cho khi hai nửa của khuôn chập vào nhau, sẽ làm nhiệm vụ định tâm và dẫn hướng cho chày.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Exzenterwelle übernimmt also beim Kreiskolbenmotor die Aufgabe der Kurbelwelle des Hubkolbenmotors.

Như vậy, trục lệch tâm ở động cơ piston quay làm nhiệm vụ của trục khuỷu ở động cơ piston tịnh tiến.

Hierbei führen Lenker das Rad und übertragen Feder- und Dämpfungskräfte.

Ở đây các đòn dẫn hướng làm nhiệm vụ dẫn hướng bánh xe và truyền lực đàn hồi và lực giảm chấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stellvertretender Direktor fungieren

làm phó giám đốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als etw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fungieren /vi/

1. hoạt đông, chạy, chuyển động, củ động; 2. thừa hành nhiệm vụ, thực thi trách vụ, làm nhiệm vụ; als stellvertretender Direktor fungieren làm phó giám đốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fungieren /[forj'giiron] (sw. V.; hat)/

hoạt động; thừa hành nhiệm vụ; thực thi trách nhiệm; làm nhiệm vụ;

: als etw.