TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

củ động

bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tntòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúc nhích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọ ngoạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thi trách vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

củ động

herumkrabbeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fungieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stellvertretender Direktor fungieren

làm phó giám đốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumkrabbeln /vi (s)/

bò, tntòn (xung quanh), nhúc nhích, củ động, ngọ ngoạy; -

fungieren /vi/

1. hoạt đông, chạy, chuyển động, củ động; 2. thừa hành nhiệm vụ, thực thi trách vụ, làm nhiệm vụ; als stellvertretender Direktor fungieren làm phó giám đốc.