herumkrabbeln /vi (s)/
bò, tntòn (xung quanh), nhúc nhích, củ động, ngọ ngoạy; -
fungieren /vi/
1. hoạt đông, chạy, chuyển động, củ động; 2. thừa hành nhiệm vụ, thực thi trách vụ, làm nhiệm vụ; als stellvertretender Direktor fungieren làm phó giám đốc.