Việt
ân cần
chu đáo
vồn vã
hay săn sóc
băn khoăn
lo lắng.
chịu khó
cần mẫn
chăm chỉ
siêng năng
cẩn thận.
Đức
besorglich
fürsorglich
besorglich /a/
ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, băn khoăn, lo lắng.
fürsorglich /a/
ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.