TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vồn vã

vồn vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ quỵ lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay săn sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ machen vô vập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấn quít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f= ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêng năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ lưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệt tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhanh nhẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui vẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vồn vã

alacrity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vồn vã

beflissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besorglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kur II:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besorgtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fürsorglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsorglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sorgfalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Kur II: machen [schneiden]

vô vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve (gái).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich beflissen zeigen, etw. zu tun

tỏ vẻ sốt sắng thực hiện một điều gì', jmdn. beflissen begrüßen: chào ai với thái độ cung kính quá mức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alacrity

Vồn vã, niềm nở, nhiệt tình, nhanh nhẩu, vui vẻ, vui tính, linh hoạt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besorglich /a/

ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, băn khoăn, lo lắng.

Kur II: /j-m/

die Kur II: machen [schneiden] vô vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve (gái).

Besorgtheit

f= [sự] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, lo lắng, băn khoăn.

fürsorglich /a/

ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.

vorsorglich /a/

1. lo xa, phòng xa, thận trọng; 2. ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.

Sorgfalt /í =/

1. [tính, sự] cẩn thận, chu đáo, kĩ lưõng, kĩ càng, cặn kẽ, chính xác, đúng đắn, tận tâm; 2. [tính] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, siêng năng, cẩn thận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beflissen /(Adj.)/

sốt sắng; ân cần; vồn vã; có vẻ quỵ lụy (übereifrig, strebsam);

tỏ vẻ sốt sắng thực hiện một điều gì' , jmdn. beflissen begrüßen: chào ai với thái độ cung kính quá mức. : sich beflissen zeigen, etw. zu tun