Việt
cẩn thận
chu đáo
kĩ lưõng
kĩ càng
cặn kẽ
chính xác
đúng đắn
tận tâm
ân cần
vồn vã
chịu khó
cần mẫn
siêng năng
cẩn thận.
sự cẩn thận
sự chu đáo
sự kỹ lưỡng
sự thận trọng
Anh
care
accuracy
Đức
Sorgfalt
Genauigkeit
Genauigkeit,Sorgfalt
Genauigkeit, Sorgfalt
Sorgfalt /[’zorkfalt], die; -/
sự cẩn thận; sự chu đáo; sự kỹ lưỡng; sự thận trọng;
Sorgfalt /í =/
1. [tính, sự] cẩn thận, chu đáo, kĩ lưõng, kĩ càng, cặn kẽ, chính xác, đúng đắn, tận tâm; 2. [tính] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, siêng năng, cẩn thận.