Rein /.lich.keit, die; -/
sự cẩn thận;
sự chính xác;
obacht /[’o:baxt], die; - (südd.)/
sự chú ý;
sự cẩn thận;
sự thận trọng (Vorsicht, Achtung);
coi chừng, một chiếc xe chạy tới kìa! : Obacht, da kommt ein Áuto!
Sorgfalt /[’zorkfalt], die; -/
sự cẩn thận;
sự chu đáo;
sự kỹ lưỡng;
sự thận trọng;
Vorsicht /die; - (meist o. Art.)/
sự thận trọng;
sự cẩn thận;
sự phòng ngừa;
sự đề phòng;
hãy cẩn thận! : Vorsicht! làm ngơ không thềm đề phòng : alle Vorsicht außer Acht lassen cẩn tắc vô ưu : (Spr.) Vorsicht ist die Mutter der Weisheit (đùa) đề phòng trước vẫn hơn. : Vorsicht ist besser als Nach sicht
Akkuratesse /[akura'teso], die; -/
sự cẩn thận;
sự chu đáo;
sự kỹ càng;
tính chính xác (Sorgfalt, Genauigkeit);
Schonung /die; -, -en/
(o Pl ) sự quan tâm;
sự thận trọng;
sự cẩn thận;
sự dè dặt;
sự khoan dung;