vorbeugung /die; -, -en/
sự phòng ngừa;
sự đề phòng;
sự dự phòng (Prophylaxe);
Verhinderung /die; -, -en/
sự ngăn ngừa;
sự ngăn chặn;
sự phòng ngừa;
Bewahrung /die; -/
sự phòng ngừa;
sự phòng bị;
sự giữ mình;
Vorsicht /die; - (meist o. Art.)/
sự thận trọng;
sự cẩn thận;
sự phòng ngừa;
sự đề phòng;
hãy cẩn thận! : Vorsicht! làm ngơ không thềm đề phòng : alle Vorsicht außer Acht lassen cẩn tắc vô ưu : (Spr.) Vorsicht ist die Mutter der Weisheit (đùa) đề phòng trước vẫn hơn. : Vorsicht ist besser als Nach sicht
Abwendung /die; -/
sự ngăn cản;
sự ngăn trở;
sự ngăn ngừa;
sự phòng ngừa (Verhinderung);
Vorsorge /die; -, -n (PI. selten)/
sự phòng ngừa;
sự đề phòng;
sự lo trước;
biện pháp phòng ngừa;
thực hiện biện pháp phòng ngừa (chống lại...)/phòng xá... : Vorsorge treffen (gegen + Akk.)/ (für+Akk.) thực hiện biện pháp phòng xa trong trường hợp xuất hiện một căn bệnh. : für den Fall einer Krankheit Vorsorge treffen
Verhütung /die; -, -en/
sự ngăn ngừa;
sự ngăn chặn;
sự phòng ngừa;
sự phòng bị;
sự giữ gìn;
sự bảo vệ;