Việt
sự quay đi
sự ngoảnh đi
sự ngăn cản
sự ngăn trở
sự ngăn ngừa
sự phòng ngừa
Đức
Abwendung
Abwendung /die; -/
sự quay đi; sự ngoảnh đi (Abkehr);
sự ngăn cản; sự ngăn trở; sự ngăn ngừa; sự phòng ngừa (Verhinderung);