TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngăn cản

sự ngăn cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chướng ngại vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đề cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự ngăn cản

 inhibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Let

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự ngăn cản

Abhaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hemmnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgegensetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lassen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der auf der Trommel entstehende Filterkuchen aus Zellen wird durch ein Messer laufend abgeschält, was eine Erhöhung des Durchflusswiderstandes verhindert.

Lớp khối thải bao gồm các tế bào dính trên trục xoay được cạo liên tục bằng một lưỡi dao, điều này làm giảm sự ngăn cản dòng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hatte eine Abhaltung

tôi bị cản trở

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự ngăn cản,sự cản trở,cho phép,đề cho

[DE] Lassen

[EN] Let

[VI] sự ngăn cản, sự cản trở, cho phép, đề cho

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhaltung /die; -, -en/

sự ngăn cản; sự cản trở (Verhinderung);

tôi bị cản trở : ich hatte eine Abhaltung

Hemmnis /das; -ses, -se/

sự ngăn cản; sự trở ngại; điều trở ngại; chướng ngại vật [für + Akk : đối với (ai, điều gì)];

Be /hin. de.rung, die; -, -en/

sự hạn chế; sự giới hạn; sự cản trở; sự ngăn cản;

Abwendung /die; -/

sự ngăn cản; sự ngăn trở; sự ngăn ngừa; sự phòng ngừa (Verhinderung);

Entgegensetzung /die; -, -en/

sự chông lại; sự phản kháng; sự cản trở; sự ngăn cản;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibition, obstruction /toán & tin/

sự ngăn cản

 inhibition

sự ngăn cản

 obstruction

sự ngăn cản