Việt
sự chông lại
sự ghê tỏm.
sự chông đô'i
sự phản đối
sự phản kháng
sự cản trở
sự ngăn cản
Đức
Widerstreben
Opposition
Entgegensetzung
eine offene Oppositi on
một sự chống đối công khai.
Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chông lại; sự chông đô' i; sự phản đối;
một sự chống đối công khai. : eine offene Oppositi on
Entgegensetzung /die; -, -en/
sự chông lại; sự phản kháng; sự cản trở; sự ngăn cản;
Widerstreben /n -s/
1. sự chông lại; 2. sự ghê tỏm.