Zurückweisung /die; -, -en/
sự phản đối;
sự kháng cự;
Negativität /[negativi'te:t], die; -/
sự từ chối;
sự phản đối;
Negierung /die; -, -en/
sự phản đối;
sự từ chối;
Protest /[pro’test], der; -[e]s, -e/
sự phản đối;
sự phản kháng;
sự kháng nghị [gegen + Akk : chống lại ];
kiến nghị phản đổi củ/việc gì (vói cã). : bei jmdm. Protest gegen jmdn./etw. erheben od. einlegen
Bedenklichkeit /die; -, -en/
(Pl ) (veraltet) sự phản đối;
sự nghi ngờ;
sự ngờ vực (Einwände, Zweifel);
chúng ta phải đánh liều thực hiện việc ấy bất chấp mọi sự phản đối. : wir müssen es ungeachtet aller Bedenklichkeiten riskieren
EinSpruch /der; -[e]s, Einsprüche/
sự phản đối;
sự phản kháng;
lời phản đốì (Einwand, Widersprach, Protest);
Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chông lại;
sự chông đô' i;
sự phản đối;
một sự chống đối công khai. : eine offene Oppositi on
Missbilligung /die (PI. selten)/
sự không tán thành;
sự không đồng tình;
sự phản đối;
Intervention /[mtorven'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự can thiệp;
sự can dự (Politik) sự chông đối;
sự phản đối;
Aber /das; -s, -, ugs./
chữ “nhưng”;
điều phản đối;
sự phản đối;
sư chông đối (Einwand, Bedenken);
không “nhưng” gì cả! : kein Aber!
Einwendung /die; -, -en/
sự phản đối;
sự phản kháng;
lời phản đô' i;
lý lẽ phản đối [gegen + Akk : chống lại ];
Einwand /der; -[e]s, Einwände/
sự phản đối;
sự kháng nghị;
sự phản bác;
cớ thoái thác;
cớ chối từ (Gegengrund, kritischer Vorbehalt);
Einrede /die; -, -n (Rechtsspr.)/
sự phản đối;
sự phản kháng;
lời kháng nghị;
lời phản bác;
lời cãi;
lời biện hộ;
lời bào chữa (Einwand, Einspruch);