Việt
lời cãi
lời biện hộ
sự phản đối
sự phản kháng
lời kháng nghị
lời phản bác
lời bào chữa
Đức
Verteidigung
Einrede
Verteidigung /die; -en/
lời cãi; lời biện hộ;
Einrede /die; -, -n (Rechtsspr.)/
sự phản đối; sự phản kháng; lời kháng nghị; lời phản bác; lời cãi; lời biện hộ; lời bào chữa (Einwand, Einspruch);