Việt
bảo vệ
giũ gìn
bảo hộ
bênh vực
che chỏ
phòng hộ
sự bảo vệ
sự giữ gìn
sự bênh vực
sự che chở
sự phòng vệ
quân đội
hàng hậu vệ
lời cãi
lời biện hộ
sự bào chữa
sự biện hộ
Anh
security
Đức
Verteidigung
Sicherheit
Pháp
défense
zur Verteidigung seiner Meinung bereit sòn
sẵn sàng bảo vệ quan điểm của mình.
Sicherheit,Verteidigung /IT-TECH/
[DE] Sicherheit; Verteidigung
[EN] security
[FR] défense
Verteidigung /die; -en/
sự bảo vệ; sự giữ gìn; sự bênh vực; sự che chở; sự phòng vệ;
(o Pl ) quân đội (Militärwe sen);
(Sport) hàng hậu vệ;
lời cãi; lời biện hộ;
sự bào chữa; sự biện hộ;
zur Verteidigung seiner Meinung bereit sòn : sẵn sàng bảo vệ quan điểm của mình.
Verteidigung /f =, -en/
sự] bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chỏ, phòng hộ; (quân sự) [sự] bảo vệ, phòng vệ, phòng thủ, phòng ngự.