Verteidigung /die; -en/
sự bào chữa;
sự biện hộ;
sẵn sàng bảo vệ quan điểm của mình. : zur Verteidigung seiner Meinung bereit sòn
Heiligung /die; -, -en (PL ungebr.) (geh.)/
sự bào chữa;
sự biện hộ;
sự chứng minh;
Exkulpation /[ekskolpa'tsiom], die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự giải tội;
sự bào chữa;
sự tuyên bố vô tội (Rechtfertigung, Schuldbe freiung);
Justifikation /die; -en/
(bildungsspr ) sự bào chữa;
sự biện hộ;
sự thanh minh;
sự chứng minh là đúng (Rechtfertigung);
Rechtfertigung /die/
sự bào chữa;
sự biện hộ;
sự biện bạch;
sự thanh minh;
sự chứng minh là đúng;