Imputation /die; -, -en/
(christl Rel ) sự giải tội;
Entsühnung /die; -, -en/
sự giải tội;
sựtha tội;
Pönitenz /die; -, -en (kath. Kirche veraltend)/
sự sám hôì;
sự giải tội;
Absolution /[apzolu’tsio:n], die; -, -en (kath. Kứche)/
sự giải tội;
sự thạ tội;
sự xá giải;
Exkulpation /[ekskolpa'tsiom], die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự giải tội;
sự bào chữa;
sự tuyên bố vô tội (Rechtfertigung, Schuldbe freiung);