Straferlass /der/
sự tha tội;
sự ân xá;
Lossprechung /die; -, -en/
sự tha tội;
sự miễn xá;
sự xấ tội (Absolution);
Gnaden /với thiền chí; bei jmdm. in [hohen] Gnaden stehen (geh.)/
sự khoan dung;
sự khoan hồng;
sự tha tội;
sự ân xá (Strafnachlass);
người tù cầu xin được khoan hồng-, Gnade vor/für Recht ergehen lassen: tha tội, cho hưởng sự khoan hồng. : der Gefangene flehte um Gnade