Việt
sự xá tội
sự tha tội
sự tha thứ
sự tha lỗi
sự thứ lỗi
sự giải tội
sự miễn thứ.<BR>~ formula: Công thức giải tội<BR>~ of sins: Xá tội
miễn tội
tha tội.<BR>public ~ of sins: Việc xá tội công khai
Anh
absolution
Đức
Sündenerlassung
tilgungvergebung
Sündenerlaß
Indulgenz
Sündenvergebungj
Ablass
Vergebung
Sự tha tội, sự xá tội, sự giải tội, sự miễn thứ.< BR> ~ formula: Công thức giải tội< BR> ~ of sins: Xá tội, miễn tội, tha tội.< BR> public ~ of sins: Việc xá tội công khai [phương thức Giáo Hội thời xưa giải tội là người thống hối ngồi trên chỗ đặc biệt và mặc
Indulgenz /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự xá tội (Straferlass);
Sündenvergebungj /die (PI. selten)/
sự xá tội;
Ablass /[’aplas], der; -es, Ablässe/
(kath Kirche) sự xá tội;
Vergebung /die; -, -en/
(geh ) sự tha thứ; sự tha lỗi; sự thứ lỗi; sự xá tội (Ver zeihung);
Sündenerlassung /f =, -en (tôn giáo)/
sự xá tội; Sünden
tilgungvergebung /f =, -en/
Sündenerlaß /m-es, -laße/
sự xá tội, sự tha tội; Sünden