TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absolution

Sự tha tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự giải tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự miễn thứ.<BR>~ formula: Công thức giải tội<BR>~ of sins: Xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tha tội.<BR>public ~ of sins: Việc xá tội công khai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự xá tội.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

absolution

absolution

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Absolution

Sự xá tội.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

absolution

Sự tha tội, sự xá tội, sự giải tội, sự miễn thứ.< BR> ~ formula: Công thức giải tội< BR> ~ of sins: Xá tội, miễn tội, tha tội.< BR> public ~ of sins: Việc xá tội công khai [phương thức Giáo Hội thời xưa giải tội là người thống hối ngồi trên chỗ đặc biệt và mặc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

absolution

Forgiveness, or passing over of offenses.