Gnadenerlass /der/
sự ân xá (Amnestie);
Straferlass /der/
sự tha tội;
sự ân xá;
Amnestie /[amnes'ti:], die; -, -n (Rechtsspr.)/
sự đặc xá;
sự ân xá;
Amnestierung /die; -, -en/
sự ân xá;
sự được ân xá;
Begnadigung /die; -, -en/
sự ân xá;
sự giảm án;
sự đặc xá (Amnestie, Strafaus setzung);
bác đơn xin ân xá. : die Begnadigung ablehnen
Gnaden /với thiền chí; bei jmdm. in [hohen] Gnaden stehen (geh.)/
sự khoan dung;
sự khoan hồng;
sự tha tội;
sự ân xá (Strafnachlass);
người tù cầu xin được khoan hồng-, Gnade vor/für Recht ergehen lassen: tha tội, cho hưởng sự khoan hồng. : der Gefangene flehte um Gnade