Việt
ân xá
đại xá
đặc xá.
sự đặc xá
sự ân xá
Đức
Amnestie
Amnestie /[amnes'ti:], die; -, -n (Rechtsspr.)/
sự đặc xá; sự ân xá;
Amnestie /f =, -stíen/
ân xá, đại xá, đặc xá.