Konnivenz /die; -, -en/
(o PI ) (bildungsspr ) sự nhân hậu;
sự khoan dung;
sự làm ngơ (Nachsichtigkeit, Duldsamkeit);
Toleranz /die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) sự rộng lượng;
sự khoan dung;
lòng khoan dung;
Huld /[hult], die; - (geh. veraltend, noch iron.)/
sự khoan dung;
sự đại lượng;
sự chiếu cố;
sự ban ơn;
Gnaden /với thiền chí; bei jmdm. in [hohen] Gnaden stehen (geh.)/
sự khoan dung;
sự khoan hồng;
sự tha tội;
sự ân xá (Strafnachlass);
người tù cầu xin được khoan hồng-, Gnade vor/für Recht ergehen lassen: tha tội, cho hưởng sự khoan hồng. : der Gefangene flehte um Gnade
Weitherzigkeit /die; -/
sự khoan hồng;
sự khoan dung;
sự độ lượng;
sự rộng lượng (Großzügigkeit);
Verschonung /die; -, -en/
sự không động đến;
sự không gây hại;
sự khoan dung;
sự để yên;
Gutherzigkeit /die; -/
tính nhân ái;
tính nhân hậu;
lòng tốt;
lòng nhân từ;
sự khoan dung;
Schonung /die; -, -en/
(o Pl ) sự quan tâm;
sự thận trọng;
sự cẩn thận;
sự dè dặt;
sự khoan dung;