Việt
sự giả vờ không biết
sự làm ngơ
sự nhân hậu
sự khoan dung
Đức
Ignoranz
Konnivenz
Ignoranz /[igno'rants], die; - (bildungsspr. abwertend)/
(selten) sự giả vờ không biết; sự làm ngơ;
Konnivenz /die; -, -en/
(o PI ) (bildungsspr ) sự nhân hậu; sự khoan dung; sự làm ngơ (Nachsichtigkeit, Duldsamkeit);