TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dè dặt

sự e ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xa lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghi ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoài nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều giới hạn trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghi ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ giữ ý giữ tứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoan dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự dè dặt

ZurückhaLtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reserviertheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Distanzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wenn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbehalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reserve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schonung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da gibt es kein Wenn und kein Aber

không được có ý kiến phản đối, không được cãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZurückhaLtung /die (o. PL)/

(selten) sự e ngại; sự dè dặt; sự thận trọng;

Reserviertheit /die; -/

sự thận trọng; sự giữ kẽ; sự dè dặt;

Distanzie /rung, die; -, -en (bildungsspr.)/

sự xa lánh; sự tránh xa; sự dè dặt;

Wenn /das; -s, ugs./

sự cân nhắc; sự dè dặt; sự nghi ngờ; sự hoài nghi (Bedin gung, Vorbehalt, Einschränkung);

không được có ý kiến phản đối, không được cãi. : da gibt es kein Wenn und kein Aber

Vorbehalt /[’fo-.rbohalt], der; -[e]s, -e/

điều kiện đặt trước; điều giới hạn trước; sự dè dặt; sự nghi ngại;

Reserve /[re'zerva], die; -, -n/

(ohne PL) sự thận trọng; sự dè dặt; thái độ dè dặt; thái độ giữ ý giữ tứ (Zurückhaltung);

Schonung /die; -, -en/

(o Pl ) sự quan tâm; sự thận trọng; sự cẩn thận; sự dè dặt; sự khoan dung;