Anzweifelung,Anzweiflung /die; -, -en/
sự nghi ngờ;
sự hoài nghi;
Verdächtigung /die; -, -en/
sự nghi ngờ;
sự ngờ vực;
Bezweiflung /die; -/
sự nghi ngờ;
sự hoài nghi;
Beargwöhnung /die; -en/
sự nghi ngờ;
sự ngờ vực;
Zweifel /ftsvaifal], der; -s, -/
sự nghi ngờ;
sự ngờ vực;
sự nghi kỵ;
ngứờì nào cảm thấy nghi ngờ rằng... : bei jmdm. regt sich der Zweifel... không hề có chút nghỉ ngờ... : es besteht nicht der geringste Zweifel, dass... không nghi ngờ gỉ nữa, chính là hán : kein Zweifel, er war es sự nghi ngờ của em là vô căn cứ : dein Zweifel ist nicht berechtigt cảm thấy ngờ vực : Zweifel hegen hoàn toàn chắc chắn, không thể nghi ngờ : außer [allem] Zweifel stehen ) stellen: nghi ngờ, ngờ vực điếu gì : Zweifel in etw. setzen/etw. in Zweifel ziehen/(seltener : über etw. im
Bedenklichkeit /die; -, -en/
(Pl ) (veraltet) sự phản đối;
sự nghi ngờ;
sự ngờ vực (Einwände, Zweifel);
chúng ta phải đánh liều thực hiện việc ấy bất chấp mọi sự phản đối. : wir müssen es ungeachtet aller Bedenklichkeiten riskieren
Erschutterung /die; -, -en/
sự đao động;
sự ngờ vực;
sự nghi ngờ (das Infragestellen);
Argwohn /farkwom], der; -[e]s (geh.)/
sự ngờ vực;
sự nghi ngờ;
sự nghi kỵ;
mối hoài nghi (Misstrauen, Verdacht);
cảm thấy nghi ngờ (ai, chuyện gì), - jmdn. mit Argwohn betrachten: quan sát nhìn ai với vẻ đầy ngờ vực. : Argwohn [gegen jmdn., etw.J hegen
Wenn /das; -s, ugs./
sự cân nhắc;
sự dè dặt;
sự nghi ngờ;
sự hoài nghi (Bedin gung, Vorbehalt, Einschränkung);
không được có ý kiến phản đối, không được cãi. : da gibt es kein Wenn und kein Aber
Bedenken /das; -s,/
(meist PI ) sự nghi ngờ;
sự ngờ vực;
sự nghi kỵ;
sự lo ngại (Zweifel, Einwand, Skrupel);
cảm thấy gợi lên nỗi ngờ vực khi phải làm một diều gì : Bedenken hegen, etw. zu tun bày tỏ sự lo ngại về một kế hoạch. : Bedenken gegen einen Plan äußern (haben)
Verdacht /[fear'daxt], der; -[e]s, -e u. Verdächte/
sự nghi ngờ;
sự ngờ vực;
sự tình nghi;
môì nghi ngờ;
môì ngờ vực;
một mối nghi ngờ vô căn cứ : ein unbegründeter Verdacht không chút ngờ vực : nicht den leisesten Verdacht haben gợn lên mối nghi ngờ : einen Verdacht hegen : jmdn. im/ìn