Beunruhigung /die; -, -en/
nỗi lo lắng;
sự lo ngại;
sự lo âu;
Sorge /[’zorgo], die; -, -n/
(o PI ) sự lo lắng;
sự lo âu;
sự lo ngại;
sự băn khoăn;
Bedenken /das; -s,/
(meist PI ) sự nghi ngờ;
sự ngờ vực;
sự nghi kỵ;
sự lo ngại (Zweifel, Einwand, Skrupel);
cảm thấy gợi lên nỗi ngờ vực khi phải làm một diều gì : Bedenken hegen, etw. zu tun bày tỏ sự lo ngại về một kế hoạch. : Bedenken gegen einen Plan äußern (haben)
Unruhe /die; -, -n/
(o Pl ) sự lo lắng;
sự lo ngại;
sự băn khoăn;
sự ưu tư;
sự bồn chồn;