Fieber /['fi:bar], das; -s, (selten:) -/
(geh ) sự xúc động;
sự bồn chồn;
Zappeligkeit,Zappligkeit /die; - (ugs.)/
sự bồn chồn;
sự sốt ruột;
sự đứng ngồi không yên;
Angstgefühl /das/
sự bồn chồn;
cảm giác sợ sệt;
cảm giác lo sợ;
Unruhe /die; -, -n/
(o Pl ) sự lo lắng;
sự lo ngại;
sự băn khoăn;
sự ưu tư;
sự bồn chồn;
Flattermann /der (PI. ...männer) (ugs.)/
người hay xúc động;
người hay mất bình tĩnh (o Pl ) sự xúc động;
sự bồn chồn;
sự mất bình tĩnh (Aufgeregtheit);
hồi hộp, lúng túng khi đứng trước một sự kiện quan trọng. : einen Flatter mann haben
Bange /die; (landsch.)/
sự hoảng sợ;
sự kinh hãi;
nỗị sợ hãi;
nỗi sợ sệt;
sự bồn chồn;
sự lo âu khắc khoải (Angst, Furcht);
đừng lo! : nur keine Bange! sợ khủng khiếp : große Bange haben làm cho ai sợ hãi, kinh hoàng : jmdm. Bange machen Bangemachen) gilt nicht: chỉ cần đừng sạ, đững để bị mật tinh thần. : Bange machen (od.