Flattermann /der (PI. ...männer) (ugs.)/
(đùa) con gà rán (Brathähnchen);
Flattermann /der (PI. ...männer) (ugs.)/
người hay xúc động;
người hay mất bình tĩnh (o Pl ) sự xúc động;
sự bồn chồn;
sự mất bình tĩnh (Aufgeregtheit);
einen Flatter mann haben : hồi hộp, lúng túng khi đứng trước một sự kiện quan trọng.