TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flattermann

con gà rán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay mất bình tĩnh sự xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bồn chồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

flattermann

Flattermann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Flatter mann haben

hồi hộp, lúng túng khi đứng trước một sự kiện quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flattermann /der (PI. ...männer) (ugs.)/

(đùa) con gà rán (Brathähnchen);

Flattermann /der (PI. ...männer) (ugs.)/

người hay xúc động; người hay mất bình tĩnh (o Pl ) sự xúc động; sự bồn chồn; sự mất bình tĩnh (Aufgeregtheit);

einen Flatter mann haben : hồi hộp, lúng túng khi đứng trước một sự kiện quan trọng.