Việt
người hay xúc động
người hay mất bình tĩnh sự xúc động
sự bồn chồn
sự mất bình tĩnh
Đức
Flattermann
einen Flatter mann haben
hồi hộp, lúng túng khi đứng trước một sự kiện quan trọng.
Flattermann /der (PI. ...männer) (ugs.)/
người hay xúc động; người hay mất bình tĩnh (o Pl ) sự xúc động; sự bồn chồn; sự mất bình tĩnh (Aufgeregtheit);
hồi hộp, lúng túng khi đứng trước một sự kiện quan trọng. : einen Flatter mann haben