Auflösung /die; -, -en (PI. selten)/
sự bối rối;
sự lúng túng;
sự mất bình tĩnh;
Aufgeregtheit /die; -, -en/
(o PI ) sự xúc động;
sự hồi hộp;
sự xao xuyến;
sự mất bình tĩnh;
Flattermann /der (PI. ...männer) (ugs.)/
người hay xúc động;
người hay mất bình tĩnh (o Pl ) sự xúc động;
sự bồn chồn;
sự mất bình tĩnh (Aufgeregtheit);
hồi hộp, lúng túng khi đứng trước một sự kiện quan trọng. : einen Flatter mann haben