Desorientierung /die; -, -en/
sự bối rối;
sự lúng túng (Verwirrung);
Hilflosigkeit /die; -/
sự lúng túng;
sự ngượng nghịu;
sự vụng về (Unbeholfenheit, Ungeschicklich keit);
Bredouille /[bredoljo], die; -, -n (ugs.)/
sự thẹn thùng;
sự ngượng ngập;
sự lúng túng (Verlegenheit, Bedrängnis);
trong tình trạng bối rối. : in der Bredouille sein
Fassungslosigkeit /die; -/
sự lúng túng;
sự bôì rối;
sự chưng hửng;
Auflösung /die; -, -en (PI. selten)/
sự bối rối;
sự lúng túng;
sự mất bình tĩnh;
Ungeschicklichkeit /die; -, -en/
(o PI ) sự vụng về;
sự lúng túng;
sự không khéo léo;
Verwirrung /die; -, -en/
sự ngượng nghịu;
sự bối rối;
sự luống cuống;
sự lúng túng;
làm cho ai lúng túng : jmdn. in Verwirrung bringen cảm thấy rôì trí, cảm thấy bối rối. : in Verwirrung geraten
Verdutztheit /die; -/
sự phân vân;
sự luống cuống;
sự lúng túng;
sự ngượng nghịu;
Verlegenheit /die; -, -en/
(o P1 ) sự luống cuống;
sự lúng túng;
sự bối rối;
sự ngượng ngùng;
che giấu sự bối rối củà mình : seine Verlegenheit verber gen đỏ mặt vì mắc cỡ. : vor Verlegenheit rot werden
Ver /stört.beit, die; -/
sự lúng túng;
sự bối rối;
sự luống cuông;
sự hoang mang;
Perplexität /die; -, -en/
sự bối rối;
sự lúng túng;
sự sửng sốt;
sự kinh hoàng (Bestür zung, Verwirrung, Ratlosigkeit);
Befangenheit /die; -/
sự ngượng ngùng;
sự bối rôì;
sự thẹn thùng;
sự lúng túng (Verlegenheit);
không thể thoát khỏi sự bối rối ngượng ngùng. : seine Befan genheit nicht loswerden
Unbehagen /das; -s/
sự bực bội;
sự lúng túng;
sự khó xử;
sự bất tiện;
cảm thấy bực bội khi xác định được điều gì : etw. mit Unbehagen feststellen điều gì gây rắc rối cho ai. : etw. bereitet jrndm. Unbehagen
Pein /lích.keit, die; -, -en/
(o Pl ) sự khó xử;
sự lúng túng;
sự khó ăn khó nói;
sự ngượng nghịu;
Ratio /.sig.keit, die/
sự lúng túng;
sự bối rôì;
sự luông cuông;
sự ngỡ ngàng;
sự hoang mang;