Scham /Lfa:m], die; -/
sự xấu hổ;
sự ngượng;
sự thẹn;
sự ngượng ngùng;
cảm thấy vô cùng xấu hổ : tiefe Scham empfinden đỏ mặt vì thẹn : vor Scham erröten làm điều gì mà không biết ngượng. : etw. ohne Scham tun
Verlegenheit /die; -, -en/
(o P1 ) sự luống cuống;
sự lúng túng;
sự bối rối;
sự ngượng ngùng;
che giấu sự bối rối củà mình : seine Verlegenheit verber gen đỏ mặt vì mắc cỡ. : vor Verlegenheit rot werden
Verschämtheit /die; -/
sự bẽn lẽn;
sự thẹn thùng;
sự ngượng ngùng;
sự rụt rè;
Befangenheit /die; -/
sự ngượng ngùng;
sự bối rôì;
sự thẹn thùng;
sự lúng túng (Verlegenheit);
không thể thoát khỏi sự bối rối ngượng ngùng. : seine Befan genheit nicht loswerden
Blödheit /die; -, -en/
(o PI ) (veraltet) sự rụt rè;
sự nhút nhát;
sự ngượng ngùng;
sự e dè sợ sệt (Schüchternheit, Scheuheit);
Betretenheit /die; -/
sự luông cuông;
sự bối rối;
sự ngượng ngùng;
tình trạng lúng túng;
tình trạng bốì Tối (Verle genheit);