Việt
sự xấu hổ
sự ngượng
sự thẹn
sự ngượng ngùng
Đức
Scham
tiefe Scham empfinden
cảm thấy vô cùng xấu hổ
vor Scham erröten
đỏ mặt vì thẹn
etw. ohne Scham tun
làm điều gì mà không biết ngượng.
Scham /Lfa:m], die; -/
sự xấu hổ; sự ngượng; sự thẹn; sự ngượng ngùng;
cảm thấy vô cùng xấu hổ : tiefe Scham empfinden đỏ mặt vì thẹn : vor Scham erröten làm điều gì mà không biết ngượng. : etw. ohne Scham tun