TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scham

sự xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác thẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng sinh dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi âm hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngượng chín người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đỏ mặt vì xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

scham

Scham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiefe Scham empfinden

cảm thấy vô cùng xấu hổ

vor Scham erröten

đỏ mặt vì thẹn

etw. ohne Scham tun

làm điều gì mà không biết ngượng.

er hat keine Scham

hắn là người không biết xấu hổ

nur keine falsche Scham!

đừng ngượng ngùng!

đừng khiêm tốn như thế!

große/äußere Schamlippe

mép lớn

kleine/innere Schamlippe

mép nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scham /Lfa:m], die; -/

sự xấu hổ; sự ngượng; sự thẹn; sự ngượng ngùng;

tiefe Scham empfinden : cảm thấy vô cùng xấu hổ vor Scham erröten : đỏ mặt vì thẹn etw. ohne Scham tun : làm điều gì mà không biết ngượng.

Scham /Lfa:m], die; -/

cảm giác xấu hổ; cảm giác ngượng ngùng; cảm giác thẹn (Schamge fühl);

er hat keine Scham : hắn là người không biết xấu hổ nur keine falsche Scham! : đừng ngượng ngùng! đừng khiêm tốn như thế! :

Scham /Lfa:m], die; -/

(geh verhüll ) vùng sinh dục (Schamgegend);

Scham /ge.gend, die (o. Pl.)/

vùng sinh dục; vùng kín;

Scham /.lip.pe, die (meist Pl.) (Anat.)/

môi âm hộ; mép;

große/äußere Schamlippe : mép lớn kleine/innere Schamlippe : mép nhỏ.

Scham /rỗ .te, die (o. PL)/

sự ngượng chín người; sự đỏ mặt vì xấu hổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scham /f =/

1. [tính, sự| xấu hổ, bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng, sượng sùng, thèn thẹn; oor Scham erröten đỏ mặt thẹn thùng; 2. các cơ quan sinh dục.