TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng kín

vùng sinh dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vùng kín

Scham

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Somit bilden sich unter den Kolben veränderliche geschlossene Volumen, die über spezielle Ölrücklauföffnungen mit dem Öl der Ölwanne verbunden sind.

Vì thế dưới piston hình thành những vùng kín thể tích khác nhau được nối với bể dầu qua những lỗ thông đặc biệt để dầu chảy trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scham /ge.gend, die (o. Pl.)/

vùng sinh dục; vùng kín;