TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm giác ngượng ngùng

cảm giác xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác thẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cảm giác ngượng ngùng

Scham

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schamgefühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat keine Scham

hắn là người không biết xấu hổ

nur keine falsche Scham!

đừng ngượng ngùng!

đừng khiêm tốn như thế!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scham /Lfa:m], die; -/

cảm giác xấu hổ; cảm giác ngượng ngùng; cảm giác thẹn (Schamge fühl);

hắn là người không biết xấu hổ : er hat keine Scham đừng ngượng ngùng! : nur keine falsche Scham! : đừng khiêm tốn như thế!

Schamgefühl /das (o. PL)/

cảm giác xấu hổ; cảm giác ngượng ngùng; cảm giác thẹn;