Scham /Lfa:m], die; -/
sự xấu hổ;
sự ngượng;
sự thẹn;
sự ngượng ngùng;
cảm thấy vô cùng xấu hổ : tiefe Scham empfinden đỏ mặt vì thẹn : vor Scham erröten làm điều gì mà không biết ngượng. : etw. ohne Scham tun
Blamage /[bla'ma:39], die; -, -n/
tình huống làm xấu hổ;
sự nhục nhã;
sự xấu hổ;
sự hổ thẹn;
Beschämung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xấu hổ;
sự nhục nhã;
sự hổ thẹn;
điều nhục nhã;
điều hổ thẹn (das Beschämt sein);
tôi lấy làm hổ thẹn phải thú nhận rằng.... : mit Beschämung/zu meiner Beschä mung muss ich gestehen, dass...