Schändlichkeit /die; -, -en/
(o PI ) sự nhục nhã;
sự ô nhục;
sự đê tiện;
Ehrlosigkeit /die; -/
sự ô danh;
sự nhục nhã;
sự không đáng tộn trọng;
Schande /[’Janda], die; -/
sự ô nhục;
sự nhục nhã;
sự sỉ nhục;
sự ô danh;
điều gì làm ô danh (ai) : etw. bringt (jmdm.) Schande thật đáng hổ thẹn cho hắn khi phải nói rằng... : zu seiner Schande muss gesagt werden, dass ... (đùa) đừng làm tôi xấu hổ! : mach mir keine Schande! phá hỏng, làm hư hỏng nặng. : zu Schanden
Schmahlichkeit /die; - (geh.)/
sự nhục nhã;
sự đáng khinh;
sự ti tiện;
sự hèn hạ;
Blamage /[bla'ma:39], die; -, -n/
tình huống làm xấu hổ;
sự nhục nhã;
sự xấu hổ;
sự hổ thẹn;
Beschämung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xấu hổ;
sự nhục nhã;
sự hổ thẹn;
điều nhục nhã;
điều hổ thẹn (das Beschämt sein);
tôi lấy làm hổ thẹn phải thú nhận rằng.... : mit Beschämung/zu meiner Beschä mung muss ich gestehen, dass...