Schmach /[Jma:x], die; - (geh. emotional)/
điều sỉ nhục;
điều xấu hổ;
điều nhục nhã;
điều xúc phạm;
Beschämung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xấu hổ;
sự nhục nhã;
sự hổ thẹn;
điều nhục nhã;
điều hổ thẹn (das Beschämt sein);
tôi lấy làm hổ thẹn phải thú nhận rằng.... : mit Beschämung/zu meiner Beschä mung muss ich gestehen, dass...