Việt
điều sỉ nhục
điều xúc phạm
lời nói hay hành động xúc phạm
điều xấu hổ
điều nhục nhã
dấu
dắu hiệu
vét nhơ
dấu hiệu
triệu chứng
vết
đóm.
Đức
Schändung
Schmach
Stigma
Stigma /n-s, -men u -ta/
1. dấu, dắu hiệu, vét nhơ, điều sỉ nhục; 2. (y) dấu hiệu, triệu chứng; 3. (sinh) vết, đóm.
Schändung /die; -, -en/
điều xúc phạm; điều sỉ nhục; lời nói hay hành động xúc phạm;
Schmach /[Jma:x], die; - (geh. emotional)/
điều sỉ nhục; điều xấu hổ; điều nhục nhã; điều xúc phạm;