TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stigma

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều sỉ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu sắt nung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu nhụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stigma

stigma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stigma

Stigma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Narbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stigma

stigmate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Narbe,Stigma /ENVIR/

[DE] Narbe; Stigma

[EN] stigma

[FR] stigmate

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/

(bildungsspr ) dấu; dấu hiệu;

Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/

dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ hay tù nhân);

Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/

(kath Kirche) dấu thánh;

Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/

(Bot ) đầu nhụy (Narbe);

Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/

(Biol ) mắt đơn (Augen fleck);

Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/

(Zool ) lỗ thở (ở côn trùng, nhện V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stigma /n-s, -men u -ta/

1. dấu, dắu hiệu, vét nhơ, điều sỉ nhục; 2. (y) dấu hiệu, triệu chứng; 3. (sinh) vết, đóm.