TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

narbe

đầu nhụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuốm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết sẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vân da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Grasnarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

narbe

pit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

saucer-shaped pit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stigma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scar/ cicatrix/cicatrice

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

narbe

Narbe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stigma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wundnarbe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Cicatricula

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

narbe

balaîre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crevasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stigmate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

scar/ cicatrix/cicatrice

Narbe, Wundnarbe, Cicatricula

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Narbe /[’narba], die; -, -n/

vết sẹo;

Narbe /[’narba], die; -, -n/

(Gerberei) vân da (Narben);

Narbe /[’narba], die; -, -n/

(Bot ) đầu nhụy; nuốm;

Narbe /[’narba], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Grasnarbe (lớp đất mặt có cây cỏ mọc);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Narbe /f =, -n/

1. [cái, vết] sẹo; 2. (thực vật) đầu nhụy, nuốm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Narbe /INDUSTRY-METAL/

[DE] Narbe

[EN] saucer-shaped pit; scar

[FR] balaîre; crevasse

Narbe,Stigma /ENVIR/

[DE] Narbe; Stigma

[EN] stigma

[FR] stigmate

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Narbe

pit